Có 3 kết quả:
空头 kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ • 空投 kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ • 空頭 kōng tóu ㄎㄨㄥ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phony
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air drop
(2) to drop supplies by air
(2) to drop supplies by air
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phony
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
(2) so-called
(3) armchair (expert)
(4) vain (promise)
(5) (finance) short-seller
(6) bear (market)
(7) short (selling)
Bình luận 0